Ý nghĩa của từ võng là gì:
võng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ võng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa võng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

võng


Đồ dùng đan bằng sợi hay làm bằng vải dày, dai, mắc hai đầu lên cao, giữa chùng xuống, để nằm, ngồi. | : ''Mắc '''võng'''.'' | : ''Nằm '''võng''' ru con.'' | : '''''Võng''' đưa kẽo kẹt trưa hè.'' | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

võng


I. dt. Đồ dùng đan bằng sợi hay làm bằng vải dày, dai, mắc hai đầu lên cao, giữa chùng xuống, để nằm, ngồi: mắc võng nằm võng ru con võng đưa kẽo kẹt trưa hè. II. đgt. Khiêng người đi bằng võng: võng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

võng


I. dt. Đồ dùng đan bằng sợi hay làm bằng vải dày, dai, mắc hai đầu lên cao, giữa chùng xuống, để nằm, ngồi: mắc võng nằm võng ru con võng đưa kẽo kẹt trưa hè. II. đgt. Khiêng người đi bằng võng: võng người ốm đi viện. III. đt. Trũng xuống, chùng xuống như hình cái võng: rầm nhà võng xuống. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

võng


đồ dùng bện bằng sợi hoặc làm bằng vải dai, dày, hai đầu mắc lên cao, ở giữa chùng xuống, để nằm, ngồi, có thể đưa đi đưa lại mắc võng đưa võng t [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

võng


dolā (nữ), pallatthikā (nữ), sivikā (nữ)
Nguồn: phathoc.net





<< vống Nhật quang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa