1 |
thong dongthảnh thơi, nhàn nhã, không có vẻ gì là vội vàng đi thong dong vòng quanh hồ điệu bộ thong dong, nhàn tản Đồng nghĩa: thong thả, thung dun [..]
|
2 |
thong dongtt. Thung dung: Trong quân có lúc vui vầy, Thong dong mới kể những ngày hàn vi (Truyện Kiều).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thong dong". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thong dong": . [..]
|
3 |
thong dongtt. Thung dung: Trong quân có lúc vui vầy, Thong dong mới kể những ngày hàn vi (Truyện Kiều).
|
4 |
thong dong Thung dung. | : ''Trong quân có lúc vui vầy,.'' | : '''''Thong dong''' mới kể những ngày hàn vi (Truyện Kiều)''
|
<< ổi | vống >> |