Ý nghĩa của từ vốc là gì:
vốc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vốc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vốc mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

vốc


Lượng chứa trong lòng bàn tay khi. | : '''''Vốc''' một '''vốc''' gạo.'' | : ''Con gà vừa bằng '''vốc''' tay.'' | Lấy vật rời vụn hoặc chất lỏng lên bằng bàn tay khum lại, để ngửa và chụm khít các ng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

5 Thumbs up   1 Thumbs down

vốc


I đg. Lấy vật rời vụn hoặc chất lỏng lên bằng bàn tay khum lại, để ngửa và chụm khít các ngón, hoặc bằng hai bàn tay như vậy ghép lại. Vốc gạo cho gà. Vốc nước rửa mặt.II d. Lượng chứa trong lòng bàn [..]
Nguồn: vdict.com

3

5 Thumbs up   1 Thumbs down

vốc


lấy vật rời vụn hoặc chất lỏng lên bằng cách khum ngửa lòng hai bàn tay và ghép sát lại vốc nước suối rửa mặt vốc gạo bỏ vào soong Danh từ lượng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

4 Thumbs up   1 Thumbs down

vốc


I đg. Lấy vật rời vụn hoặc chất lỏng lên bằng bàn tay khum lại, để ngửa và chụm khít các ngón, hoặc bằng hai bàn tay như vậy ghép lại. Vốc gạo cho gà. Vốc nước rửa mặt. II d. Lượng chứa trong lòng bàn tay khi . Vốc một vốc gạo. Con gà vừa bằng vốc tay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< chẹt chỉ huy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa