Ý nghĩa của từ vết thương là gì:
vết thương nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ vết thương. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vết thương mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

vết thương


d. Chỗ bị thương trên cơ thể. Băng vết thương. Vết thương lòng (b.). Hàn gắn vết thương chiến tranh (b.).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vết thương


Chỗ bị thương trên cơ thể. | : ''Băng '''vết thương'''.'' | : '''''Vết thương''' lòng.'' | : ''Hàn gắn '''vết thương''' chiến tranh.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vết thương


d. Chỗ bị thương trên cơ thể. Băng vết thương. Vết thương lòng (b.). Hàn gắn vết thương chiến tranh (b.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vết thương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vết thư [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vết thương


chỗ bị thương trên cơ thể băng bó vết thương vết thương lòng (b) hàn gắn vết thương chiến tranh (b)
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vết thương


aru (trung), arukā (nữ)
Nguồn: phathoc.net

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vết thương


Vết thương là dạng thương tổn khi da bị rách, cắt hoặc đâm thủng (vết thương hở) hoặc bị tác động bởi một lực gây ra chấn thương (vết thương đóng). Trong bệnh lý, nó được xem là vết thương mạnh gây tổ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< vẹn toàn vỗ béo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa