1 |
vết thươngd. Chỗ bị thương trên cơ thể. Băng vết thương. Vết thương lòng (b.). Hàn gắn vết thương chiến tranh (b.).
|
2 |
vết thương Chỗ bị thương trên cơ thể. | : ''Băng '''vết thương'''.'' | : '''''Vết thương''' lòng.'' | : ''Hàn gắn '''vết thương''' chiến tranh.''
|
3 |
vết thươngd. Chỗ bị thương trên cơ thể. Băng vết thương. Vết thương lòng (b.). Hàn gắn vết thương chiến tranh (b.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vết thương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vết thư [..]
|
4 |
vết thươngchỗ bị thương trên cơ thể băng bó vết thương vết thương lòng (b) hàn gắn vết thương chiến tranh (b)
|
5 |
vết thươngaru (trung), arukā (nữ)
|
6 |
vết thươngVết thương là dạng thương tổn khi da bị rách, cắt hoặc đâm thủng (vết thương hở) hoặc bị tác động bởi một lực gây ra chấn thương (vết thương đóng). Trong bệnh lý, nó được xem là vết thương mạnh gây tổ [..]
|
<< vẹn toàn | vỗ béo >> |