1 |
vẹn toàncó được đầy đủ các mặt, không bị thiếu đi một mặt nào tài sắc vẹn toàn Đồng nghĩa: chu toàn, kiêm toàn, toàn vẹn, trọn vẹn, vẹn tuyề [..]
|
2 |
vẹn toàn Ở trạng thái có được đầy đủ các mặt, không bị thiếu đi một mặt nào. | : ''Tình nghĩa '''vẹn toàn'''.''
|
3 |
vẹn toànt. Ở trạng thái có được đầy đủ các mặt, không bị thiếu đi một mặt nào. Tình nghĩa vẹn toàn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vẹn toàn". Những từ có chứa "vẹn toàn" in its definition in Vietnamese [..]
|
4 |
vẹn toànt. Ở trạng thái có được đầy đủ các mặt, không bị thiếu đi một mặt nào. Tình nghĩa vẹn toàn.
|
<< vắng vẻ | vết thương >> |