Ý nghĩa của từ vỗ béo là gì:
vỗ béo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vỗ béo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vỗ béo mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

vỗ béo


đg. Vỗ cho chóng béo. Vỗ béo đàn lợn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vỗ béo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vỗ béo": . vô bổ vỗ béo vũ bão [..]
Nguồn: vdict.com

2

6 Thumbs up   5 Thumbs down

vỗ béo


Vỗ cho chóng béo. | : '''''Vỗ béo''' đàn lợn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

vỗ béo


vỗ béo là làm cho vật nuôi béo nên .......... VỖ BÉO
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 11 tháng 4, 2018

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

vỗ béo


đg. Vỗ cho chóng béo. Vỗ béo đàn lợn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

3 Thumbs up   3 Thumbs down

vỗ béo


(Khẩu ngữ) vỗ cho chóng béo vỗ béo cho đàn lợn
Nguồn: tratu.soha.vn





<< vỉa vờn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa