1 |
vặt vãnhtt. Nhỏ nhặt, linh tinh, không đáng kể: chuyện vặt vãnh mua mấy thứ vặt vãnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vặt vãnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vặt vãnh": . vặt vãnh Việt Vinh [..]
|
2 |
vặt vãnhtt. Nhỏ nhặt, linh tinh, không đáng kể: chuyện vặt vãnh mua mấy thứ vặt vãnh.
|
3 |
vặt vãnh Nhỏ nhặt, linh tinh, không đáng kể. | : ''Chuyện '''vặt vãnh'''.'' | : ''Mua mấy thứ '''vặt vãnh'''.''
|
4 |
vặt vãnhnhỏ nhặt, không đáng kể (nói khái quát) toàn chuyện vặt vãnh buôn bán vặt vãnh để kiếm sống Đồng nghĩa: lặt vặt [..]
|
<< vằm | vẻ vang >> |