Ý nghĩa của từ vặt vãnh là gì:
vặt vãnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vặt vãnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vặt vãnh mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

vặt vãnh


tt. Nhỏ nhặt, linh tinh, không đáng kể: chuyện vặt vãnh mua mấy thứ vặt vãnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vặt vãnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vặt vãnh": . vặt vãnh Việt Vinh [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

vặt vãnh


tt. Nhỏ nhặt, linh tinh, không đáng kể: chuyện vặt vãnh mua mấy thứ vặt vãnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vặt vãnh


Nhỏ nhặt, linh tinh, không đáng kể. | : ''Chuyện '''vặt vãnh'''.'' | : ''Mua mấy thứ '''vặt vãnh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vặt vãnh


nhỏ nhặt, không đáng kể (nói khái quát) toàn chuyện vặt vãnh buôn bán vặt vãnh để kiếm sống Đồng nghĩa: lặt vặt [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< vằm vẻ vang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa