1 |
vẫy Đưa lên đưa xuống hay đưa qua đưa lại bằng một động tác đều và liên tiếp, thường để ra hiệu hay biểu lộ tình cảm. | : '''''Vẫy''' tay chào tạm biệt.'' | : '''''Vẫy''' hoa hoan hô đoàn đại biểu.'' | : [..]
|
2 |
vẫyđg. Đưa lên đưa xuống hay đưa qua đưa lại bằng một động tác đều và liên tiếp, thường để ra hiệu hay biểu lộ tình cảm. Vẫy tay chào tạm biệt. Vẫy hoa hoan hô đoàn đại biểu. Chó vẫy đuôi mừng rỡ.. Các k [..]
|
3 |
vẫyđg. Đưa lên đưa xuống hay đưa qua đưa lại bằng một động tác đều và liên tiếp, thường để ra hiệu hay biểu lộ tình cảm. Vẫy tay chào tạm biệt. Vẫy hoa hoan hô đoàn đại biểu. Chó vẫy đuôi mừng rỡ.
|
4 |
vẫyđưa lên đưa xuống hay đưa qua đưa lại một cách đều đặn và liên tiếp, thường để ra hiệu hay biểu lộ tình cảm vẫy tay chào vẫy xe ô tô con chó [..]
|
<< vẩn đục | vắng vẻ >> |