Ý nghĩa của từ vẫy là gì:
vẫy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vẫy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vẫy mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vẫy


Đưa lên đưa xuống hay đưa qua đưa lại bằng một động tác đều và liên tiếp, thường để ra hiệu hay biểu lộ tình cảm. | : '''''Vẫy''' tay chào tạm biệt.'' | : '''''Vẫy''' hoa hoan hô đoàn đại biểu.'' | : [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vẫy


đg. Đưa lên đưa xuống hay đưa qua đưa lại bằng một động tác đều và liên tiếp, thường để ra hiệu hay biểu lộ tình cảm. Vẫy tay chào tạm biệt. Vẫy hoa hoan hô đoàn đại biểu. Chó vẫy đuôi mừng rỡ.. Các k [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vẫy


đg. Đưa lên đưa xuống hay đưa qua đưa lại bằng một động tác đều và liên tiếp, thường để ra hiệu hay biểu lộ tình cảm. Vẫy tay chào tạm biệt. Vẫy hoa hoan hô đoàn đại biểu. Chó vẫy đuôi mừng rỡ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vẫy


đưa lên đưa xuống hay đưa qua đưa lại một cách đều đặn và liên tiếp, thường để ra hiệu hay biểu lộ tình cảm vẫy tay chào vẫy xe ô tô con chó [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< vẩn đục vắng vẻ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa