1 |
vạn vậtmuôn vật, muôn loài trong tự nhiên (nói khái quát) vạn vật hữu linh bóng tối đã bao trùm lên vạn vật
|
2 |
vạn vậtd. Mọi vật trong tự nhiên (nói khái quát). Vạn vật biến chuyển không ngừng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vạn vật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vạn vật": . vạn vật văn vật vấn vít [..]
|
3 |
vạn vậtd. Mọi vật trong tự nhiên (nói khái quát). Vạn vật biến chuyển không ngừng.
|
4 |
vạn vật
|
5 |
vạn vật Mọi vật trong tự nhiên (nói khái quát). | : '''''Vạn vật''' biến chuyển không ngừng.''
|
<< vạn năng | vẩn đục >> |