Ý nghĩa của từ vạn vật là gì:
vạn vật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vạn vật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vạn vật mình

1

7 Thumbs up   1 Thumbs down

vạn vật


muôn vật, muôn loài trong tự nhiên (nói khái quát) vạn vật hữu linh bóng tối đã bao trùm lên vạn vật
Nguồn: tratu.soha.vn

2

7 Thumbs up   2 Thumbs down

vạn vật


d. Mọi vật trong tự nhiên (nói khái quát). Vạn vật biến chuyển không ngừng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vạn vật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vạn vật": . vạn vật văn vật vấn vít [..]
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   2 Thumbs down

vạn vật


d. Mọi vật trong tự nhiên (nói khái quát). Vạn vật biến chuyển không ngừng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

vạn vật


  • redirect vũ trụ
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    5

    2 Thumbs up   3 Thumbs down

    vạn vật


    Mọi vật trong tự nhiên (nói khái quát). | : '''''Vạn vật''' biến chuyển không ngừng.''
    Nguồn: vi.wiktionary.org





    << vạn năng vất vả >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa