1 |
vạn năngvạn có nghĩa là nhiều năng có nghĩa là chức năng ý nói một vật gì đó có rất nhiều chức năng khác nhau cũng có thể nói về 1 người có thể làm đc rất nhiều việc
|
2 |
vạn năngt. Có nhiều công dụng, có thể dùng vào nhiều việc khác nhau. Dụng cụ vạn năng. Một con người vạn năng (kng.).
|
3 |
vạn năngcó nhiều công dụng, có thể dùng với nhiều chức năng khác nhau chìa khoá vạn năng
|
4 |
vạn năngt. Có nhiều công dụng, có thể dùng vào nhiều việc khác nhau. Dụng cụ vạn năng. Một con người vạn năng (kng.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vạn năng". Những từ có chứa "vạn năng" in its definit [..]
|
5 |
vạn năng Có nhiều công dụng, có thể dùng vào nhiều việc khác nhau. | : ''Dụng cụ '''vạn năng'''.'' | : ''Một con người '''vạn năng''' (kng. ).''
|
<< vườn bách thú | vạn vật >> |