1 |
vại Đồ đựng bằng sành, gốm, hình trụ, lòng sâu. | : '''''Vại''' nước.'' | : '''''Vại''' cà.'' | . Cốc vại (nói tắt). | : ''Uống một '''vại''' bia.''
|
2 |
vạiđồ đựng bằng sành, gốm, hình trụ, lòng sâu vại nước vại dưa (Khẩu ngữ) cốc vại (nói tắt) rủ bạn vào quán làm vài vại bia [..]
|
3 |
vạid. 1 Đồ đựng bằng sành, gốm, hình trụ, lòng sâu. Vại nước. Vại cà. 2 (kng.). Cốc vại (nói tắt). Uống một vại bia.
|
4 |
vạid. 1 Đồ đựng bằng sành, gốm, hình trụ, lòng sâu. Vại nước. Vại cà. 2 (kng.). Cốc vại (nói tắt). Uống một vại bia.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vại":& [..]
|
<< dượng | vượt >> |