Ý nghĩa của từ vại là gì:
vại nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vại. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vại mình

1

7 Thumbs up   2 Thumbs down

vại


Đồ đựng bằng sành, gốm, hình trụ, lòng sâu. | : '''''Vại''' nước.'' | : '''''Vại''' cà.'' | . Cốc vại (nói tắt). | : ''Uống một '''vại''' bia.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

vại


đồ đựng bằng sành, gốm, hình trụ, lòng sâu vại nước vại dưa (Khẩu ngữ) cốc vại (nói tắt) rủ bạn vào quán làm vài vại bia [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

vại


d. 1 Đồ đựng bằng sành, gốm, hình trụ, lòng sâu. Vại nước. Vại cà. 2 (kng.). Cốc vại (nói tắt). Uống một vại bia.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

vại


d. 1 Đồ đựng bằng sành, gốm, hình trụ, lòng sâu. Vại nước. Vại cà. 2 (kng.). Cốc vại (nói tắt). Uống một vại bia.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vại":& [..]
Nguồn: vdict.com





<< dượng vượt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa