Ý nghĩa của từ vượt là gì:
vượt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vượt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vượt mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vượt


Di chuyển qua nơi có khó khăn, trở ngại để đến một nơi khác. | : '''''Vượt''' đèo.'' | : '''''Vượt''' biển.'' | : '''''Vượt''' hàng rào dây thép gai.'' | : '''''Vượt''' qua thử thách.'' | Tiến nhanh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vượt


1 đg. 1 Di chuyển qua nơi có khó khăn, trở ngại để đến một nơi khác. Vượt đèo. Vượt biển. Vượt hàng rào dây thép gai. Vượt qua thử thách (b.). 2 Tiến nhanh hơn và bỏ lại phía sau. Xe sau đã vượt lên t [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

vượt


1 đg. 1 Di chuyển qua nơi có khó khăn, trở ngại để đến một nơi khác. Vượt đèo. Vượt biển. Vượt hàng rào dây thép gai. Vượt qua thử thách (b.). 2 Tiến nhanh hơn và bỏ lại phía sau. Xe sau đã vượt lên trước. Đi vượt lên. Vượt các tổ bạn về năng suất. 3 Ra khỏi giới hạn nào đó. Hoàn thành vượt mức kế hoạch. Công việc vượt quá phạm vi quyền hạn. Vượt q [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vượt


di chuyển qua nơi có khó khăn, trở ngại để đến một nơi khác trèo đèo vượt suối vượt sông học sinh nghèo vượt khó Đồng nghĩa: băng tiến nhanh hơn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< vại vũng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa