1 |
vượt Di chuyển qua nơi có khó khăn, trở ngại để đến một nơi khác. | : '''''Vượt''' đèo.'' | : '''''Vượt''' biển.'' | : '''''Vượt''' hàng rào dây thép gai.'' | : '''''Vượt''' qua thử thách.'' | Tiến nhanh [..]
|
2 |
vượt1 đg. 1 Di chuyển qua nơi có khó khăn, trở ngại để đến một nơi khác. Vượt đèo. Vượt biển. Vượt hàng rào dây thép gai. Vượt qua thử thách (b.). 2 Tiến nhanh hơn và bỏ lại phía sau. Xe sau đã vượt lên t [..]
|
3 |
vượt1 đg. 1 Di chuyển qua nơi có khó khăn, trở ngại để đến một nơi khác. Vượt đèo. Vượt biển. Vượt hàng rào dây thép gai. Vượt qua thử thách (b.). 2 Tiến nhanh hơn và bỏ lại phía sau. Xe sau đã vượt lên trước. Đi vượt lên. Vượt các tổ bạn về năng suất. 3 Ra khỏi giới hạn nào đó. Hoàn thành vượt mức kế hoạch. Công việc vượt quá phạm vi quyền hạn. Vượt q [..]
|
4 |
vượtdi chuyển qua nơi có khó khăn, trở ngại để đến một nơi khác trèo đèo vượt suối vượt sông học sinh nghèo vượt khó Đồng nghĩa: băng tiến nhanh hơn [..]
|
<< vại | vũng >> |