Ý nghĩa của từ dượng là gì:
dượng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dượng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dượng mình

1

10 Thumbs up   6 Thumbs down

dượng


Bố dượng (nói tắt; có thể dùng để xưng gọi). | Chồng của cô hay chồng của dì (có thể dùng để xưng gọi).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

8 Thumbs up   4 Thumbs down

dượng


bố dượng (nói tắt; có thể dùng để xưng gọi). chồng của cô hay chồng của dì (có thể dùng để xưng gọi).
Nguồn: tratu.soha.vn

3

7 Thumbs up   5 Thumbs down

dượng


d. 1 Bố dượng (nói tắt; có thể dùng để xưng gọi). 2 Chồng của cô hay chồng của dì (có thể dùng để xưng gọi).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dượng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dượng":&n [..]
Nguồn: vdict.com

4

4 Thumbs up   7 Thumbs down

dượng


d. 1 Bố dượng (nói tắt; có thể dùng để xưng gọi). 2 Chồng của cô hay chồng của dì (có thể dùng để xưng gọi).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< dưng vại >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa