1 |
dượng Bố dượng (nói tắt; có thể dùng để xưng gọi). | Chồng của cô hay chồng của dì (có thể dùng để xưng gọi).
|
2 |
dượngbố dượng (nói tắt; có thể dùng để xưng gọi). chồng của cô hay chồng của dì (có thể dùng để xưng gọi).
|
3 |
dượngd. 1 Bố dượng (nói tắt; có thể dùng để xưng gọi). 2 Chồng của cô hay chồng của dì (có thể dùng để xưng gọi).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dượng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dượng":&n [..]
|
4 |
dượngd. 1 Bố dượng (nói tắt; có thể dùng để xưng gọi). 2 Chồng của cô hay chồng của dì (có thể dùng để xưng gọi).
|
<< vạt | vại >> |