1 |
vạt Thân áo. | : ''Sửa lại '''vạt''' áo.'' | : '''''Vạt''' trước.'' | : '''''Vạt''' sau.'' | Mảnh đất trồng trọt hình dải dài. | : '''''Vạt''' ruộng.'' | : ''Mạ gieo thành từng '''vạt'''.'' | : '''''Vạt [..]
|
2 |
vạt1 d. 1 Thân áo. Sửa lại vạt áo. Vạt trước. Vạt sau. 2 Mảnh đất trồng trọt hình dải dài. Vạt ruộng. Mạ gieo thành từng vạt. Vạt đất trồng rau. Vạt rừng non.2 (ph.). x. vạc3.3 đg. Đẽo xiên. Vạt nhọn chi [..]
|
3 |
vạt1 d. 1 Thân áo. Sửa lại vạt áo. Vạt trước. Vạt sau. 2 Mảnh đất trồng trọt hình dải dài. Vạt ruộng. Mạ gieo thành từng vạt. Vạt đất trồng rau. Vạt rừng non. 2 (ph.). x. vạc3. 3 đg. Đẽo xiên. Vạt nhọn chiếc đòn xóc. Dùng dao vạt dừa.
|
<< dũng sĩ | dượng >> |