Ý nghĩa của từ vạt là gì:
vạt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ vạt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vạt mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

vạt


Thân áo. | : ''Sửa lại '''vạt''' áo.'' | : '''''Vạt''' trước.'' | : '''''Vạt''' sau.'' | Mảnh đất trồng trọt hình dải dài. | : '''''Vạt''' ruộng.'' | : ''Mạ gieo thành từng '''vạt'''.'' | : '''''Vạt [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

vạt


1 d. 1 Thân áo. Sửa lại vạt áo. Vạt trước. Vạt sau. 2 Mảnh đất trồng trọt hình dải dài. Vạt ruộng. Mạ gieo thành từng vạt. Vạt đất trồng rau. Vạt rừng non.2 (ph.). x. vạc3.3 đg. Đẽo xiên. Vạt nhọn chi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vạt


1 d. 1 Thân áo. Sửa lại vạt áo. Vạt trước. Vạt sau. 2 Mảnh đất trồng trọt hình dải dài. Vạt ruộng. Mạ gieo thành từng vạt. Vạt đất trồng rau. Vạt rừng non. 2 (ph.). x. vạc3. 3 đg. Đẽo xiên. Vạt nhọn chiếc đòn xóc. Dùng dao vạt dừa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< dũng sĩ dượng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa