1 |
vườndt Khu đất dùng để trồng cây cối, rau cỏ: Vườn hoa; Vườn vải; Vườn rau. tt Kém cỏi; Không có khả năng: Lang ; Thợ vườn.
|
2 |
vườndt Khu đất dùng để trồng cây cối, rau cỏ: Vườn hoa; Vườn vải; Vườn rau.tt Kém cỏi; Không có khả năng: Lang ; Thợ vườn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vườn". Những từ phát âm/đánh vần giống như " [..]
|
3 |
vườnkhu đất thường ở sát cạnh nhà, được rào kín xung quanh để trồng rau, hoa hay cây ăn quả mảnh vườn vườn hoa Tính từ (Khẩu ngữ) (người làm một nghề n&agra [..]
|
4 |
vườnārāma (nam)
|
5 |
vườnThể loại:Không gian xanhThể loại:Trồng trọt và làm vườnThể loại:Công viên
|
6 |
vườnVườn là khu đất để trồng trọt, có tính ổn định thường được rào giậu.Có nhiều loại vườn khác nhau.
|
7 |
vườn Khu đất dùng để trồng cây cối, rau cỏ. | : '''''Vườn''' hoa.'' | : '''''Vườn''' vải.'' | : '''''Vườn''' rau.'' | Kém cỏi; Không có khả năng. | : ''Lang.'' | : ''Thợ '''vườn'''.'' [..]
|
8 |
vườn
|
<< vươn | vạ >> |