Ý nghĩa của từ vườn là gì:
vườn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ vườn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vườn mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vườn


dt Khu đất dùng để trồng cây cối, rau cỏ: Vườn hoa; Vườn vải; Vườn rau. tt Kém cỏi; Không có khả năng: Lang ; Thợ vườn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vườn


dt Khu đất dùng để trồng cây cối, rau cỏ: Vườn hoa; Vườn vải; Vườn rau.tt Kém cỏi; Không có khả năng: Lang ; Thợ vườn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vườn". Những từ phát âm/đánh vần giống như " [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vườn


khu đất thường ở sát cạnh nhà, được rào kín xung quanh để trồng rau, hoa hay cây ăn quả mảnh vườn vườn hoa Tính từ (Khẩu ngữ) (người làm một nghề n&agra [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vườn


ārāma (nam)
Nguồn: phathoc.net

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vườn


Thể loại:Không gian xanhThể loại:Trồng trọt và làm vườnThể loại:Công viên
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vườn


Vườn là khu đất để trồng trọt, có tính ổn định thường được rào giậu.Có nhiều loại vườn khác nhau.
  • Những khu vườn cảnh, mục đích làm đẹp cho cảnh quan.
  • Loại vườn nhỏ trồng rau quả cho nh [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vườn


Khu đất dùng để trồng cây cối, rau cỏ. | : '''''Vườn''' hoa.'' | : '''''Vườn''' vải.'' | : '''''Vườn''' rau.'' | Kém cỏi; Không có khả năng. | : ''Lang.'' | : ''Thợ '''vườn'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vườn


  • đổi Bản_mẫu:Garden-stub
  • Nguồn: vi.wikipedia.org





    << vươn vạ >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa