1 |
vươnđgt. 1. Dãn thẳng gân cốt ra: vươn vai vươn cổ lên mà cãi vươn tay với. 2. Phát triển theo hướng nào đó dường như dài mãi ra: ống khói vươn cao Ngọn muống vươn mãi ra giữa ao. 3. Cố đạt tới cái tốt đẹp hơn: vươn lên hàng đầu vươn tới đỉnh cao.
|
2 |
vươntự làm cho thân thể hoặc một bộ phận thân thể dãn dài ra vươn vai hít thở cố vươn tay ra với phát triển dài theo một hướng nào đó ốn [..]
|
3 |
vươnLà nỗ lực cố gắng đạt tới trạng thái tốt hơn
|
4 |
vươnđgt. 1. Dãn thẳng gân cốt ra: vươn vai vươn cổ lên mà cãi vươn tay với. 2. Phát triển theo hướng nào đó dường như dài mãi ra: ống khói vươn cao Ngọn muống vươn mãi ra giữa ao. 3. Cố đạt tới cái tốt đẹ [..]
|
5 |
vươn Dãn thẳng gân cốt ra. | : '''''Vươn''' vai.'' | : '''''Vươn''' cổ lên mà cãi.'' | : '''''Vươn''' tay với.'' | Phát triển theo hướng nào đó dường như dài mãi ra. | : ''Ống khói '''vươn''' cao .'' | : [..]
|
6 |
vươnninnāmeti (ni + nam+ e)
|
<< vũ đài | vườn >> |