1 |
văn đàn Lĩnh vực của các nhà văn trong nước. | : ''Đã lâu nhà văn ấy vắng tiếng trên '''văn đàn'''.'' | : ''Những tác phẩm vĩ đại đã nổi tiếng trên '''văn đàn''' thế giới (Đặng Thai Mai)'' [..]
|
2 |
văn đàndt (H. đàn: nơi diễn giảng) Lĩnh vực của các nhà văn trong nước: Đã lâu nhà văn ấy vắng tiếng trên văn đàn; những tác phẩm vĩ đại đã nổi tiếng trên văn đàn thế giới (ĐgThMai).
|
3 |
văn đàn(Từ cũ) diễn đàn văn học nổi tiếng trên văn đàn tranh luận trên văn đàn
|
<< văn vật | vũ đài >> |