Ý nghĩa của từ vô vị là gì:
vô vị nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ vô vị. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vô vị mình

1

17 Thumbs up   2 Thumbs down

vô vị


co nghia la nhat nheo khong duoc ngon va cuoc song khong co y nghia
thanh - 2014-10-08

2

6 Thumbs up   1 Thumbs down

vô vị


tt (H. vị: nếm) 1. Không có vị ngon: Món ăn vô vị. 2. Nhạt nhẽo, không hay ho gì: Vở kịch vô vị.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

4 Thumbs up   1 Thumbs down

vô vị


tt (H. vị: nếm) 1. Không có vị ngon: Món ăn vô vị. 2. Nhạt nhẽo, không hay ho gì: Vở kịch vô vị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô vị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vô vị": . vá víu [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

vô vị


Không có vị ngon. | : ''Món ăn '''vô vị'''.'' | Nhạt nhẽo, không hay ho gì. | : ''Vở kịch '''vô vị'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

vô vị


nirassāda (tính từ), niroja (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

6

2 Thumbs up   3 Thumbs down

vô vị


nhạt nhẽo, không có mùi vị gì món ăn vô vị không có ý nghĩa, không có gì thú vị, gây cảm giác ch&aac [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hải yến trằn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa