1 |
vô vịco nghia la nhat nheo khong duoc ngon va cuoc song khong co y nghia
|
2 |
vô vịtt (H. vị: nếm) 1. Không có vị ngon: Món ăn vô vị. 2. Nhạt nhẽo, không hay ho gì: Vở kịch vô vị.
|
3 |
vô vịtt (H. vị: nếm) 1. Không có vị ngon: Món ăn vô vị. 2. Nhạt nhẽo, không hay ho gì: Vở kịch vô vị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô vị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vô vị": . vá víu [..]
|
4 |
vô vị Không có vị ngon. | : ''Món ăn '''vô vị'''.'' | Nhạt nhẽo, không hay ho gì. | : ''Vở kịch '''vô vị'''.''
|
5 |
vô vịnirassāda (tính từ), niroja (tính từ)
|
6 |
vô vịnhạt nhẽo, không có mùi vị gì món ăn vô vị không có ý nghĩa, không có gì thú vị, gây cảm giác ch&aac [..]
|
<< hải yến | trằn >> |