Ý nghĩa của từ hải yến là gì:
hải yến nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 12 ý nghĩa của từ hải yến. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hải yến mình

1

36 Thumbs up   10 Thumbs down

hải yến


Là một trong những cái tên đẹp mà cha mẹ muốn đặt cho con gái mình lấy ý tưởng từ ý nghĩa Hán Việt của từ:
Hải: là Biển
Yến: Chim Yến
Hải Yến là loài chim én biển có sức sống rất dẻo dai, vượt được qua phong ba, bão táp nhưng cũng không kém phần mềm mại, uyển chuyển
Caominhhv - Ngày 08 tháng 8 năm 2013

2

10 Thumbs up   8 Thumbs down

hải yến


hai yen la chim en co suc song phi thuong ,toc đo bay cua loai chim nay kha lon vi hinh dang khi đong cua chung vi vay đat ten bao 14 la hai yen tuc la manh ,di chuyen nhanh kho luong
nguyen viet cuong - Ngày 13 tháng 11 năm 2013

3

10 Thumbs up   10 Thumbs down

hải yến


Hải Yến là một diễn viên điện ảnh nổi tiếng của Việt Nam, vợ cũ của đạo diễn Ngô Quang Hải. Bộ phim Chuyện của Pao do Hải Yến đóng vai chính được trao giải thưởng Cánh diều vàng năm 2005.
Ngoài ra Hải Yến còn có nghĩa la con chim biển dũng cảm vượt qua bão tố.
Tên Hải Yến dùng để đặt cho các bé gái với mong ước con sẽ đầy nghị lực để vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
kieuoanh292 - Ngày 12 tháng 8 năm 2013

4

11 Thumbs up   11 Thumbs down

hải yến


Chim biển
Vũ Hải Yến - Ngày 18 tháng 12 năm 2013

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hải yến


Hải Yến có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hải yến


Hải Yến (chữ Hán giản thể: 海晏县) là một huyện thuộc Châu tự trị dân tộc Tạng Hải Bắc, tỉnh Thanh Hải, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện tích 4348 km2, dân số năm 2002 là 30.000 người. Mã s [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

7 Thumbs up   9 Thumbs down

hải yến


hai yen la ten cua mot loai chim yen mang niem vu suc khoe mang den cho nhieu nguoi
Ý nghĩa:
NGUYEN QUOC DUY - Ngày 03 tháng 4 năm 2014

8

10 Thumbs up   14 Thumbs down

hải yến


dt. Chim én ở ngoài biển, tổ dùng làm món ăn đặc sản cao cấp.
Nguồn: vdict.com

9

10 Thumbs up   15 Thumbs down

hải yến


Chim én ở ngoài biển, tổ dùng làm món ăn đặc sản cao cấp.
Nguồn: vi.wiktionary.org

10

5 Thumbs up   11 Thumbs down

hải yến


dt. Chim én ở ngoài biển, tổ dùng làm món ăn đặc sản cao cấp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

11

4 Thumbs up   12 Thumbs down

hải yến


chim én ở ngoài biển, tổ dùng làm món ăn đặc sản.
Nguồn: tratu.soha.vn

12

3 Thumbs up   11 Thumbs down

hải yến


chim én ở biển nhỏ nhắn hay bay về phương bắc tránh rét.
♥♥♥♥♥♥♥♥♥♥♫♫♫☼☼☼♪♪♪
hải yến - Ngày 19 tháng 2 năm 2014





<< hải tặc hải đăng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa