Ý nghĩa của từ vô hình là gì:
vô hình nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vô hình. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vô hình mình

1

7 Thumbs up   6 Thumbs down

vô hình


Không có hình thức. | : ''Vật '''vô hình'''.'' | : ''Sức mạnh '''vô hình'''.'' | Một vật mà mắt thường không thể nhìn thấy. | : ''Mối liên hệ '''vô hình'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

8 Thumbs up   7 Thumbs down

vô hình


tt. Không có hình thức: vật vô hình sức mạnh vô hình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

8 Thumbs up   7 Thumbs down

vô hình


không nhìn thấy được hình thể (nhưng lại thấy có tác động) cạm bẫy vô hình bàn tay vô hình Trái nghĩa: hữu hình [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

8 Thumbs up   9 Thumbs down

vô hình


tt. Không có hình thức: vật vô hình sức mạnh vô hình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô hình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vô hình": . Vạn Hạnh vận hành vô hình [..]
Nguồn: vdict.com

5

3 Thumbs up   7 Thumbs down

vô hình


aviggaha (nam)
Nguồn: phathoc.net





<< vô giá vô hại >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa