1 |
vô hình Không có hình thức. | : ''Vật '''vô hình'''.'' | : ''Sức mạnh '''vô hình'''.'' | Một vật mà mắt thường không thể nhìn thấy. | : ''Mối liên hệ '''vô hình'''.''
|
2 |
vô hìnhtt. Không có hình thức: vật vô hình sức mạnh vô hình.
|
3 |
vô hìnhkhông nhìn thấy được hình thể (nhưng lại thấy có tác động) cạm bẫy vô hình bàn tay vô hình Trái nghĩa: hữu hình [..]
|
4 |
vô hìnhtt. Không có hình thức: vật vô hình sức mạnh vô hình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô hình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vô hình": . Vạn Hạnh vận hành vô hình [..]
|
5 |
vô hìnhaviggaha (nam)
|
<< vô danh | vô hại >> |