Ý nghĩa của từ vô hại là gì:
vô hại nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vô hại. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vô hại mình

1

6 Thumbs up   0 Thumbs down

vô hại


Không có hại gì. | : ''Một trò chơi '''vô hại'''.'' | : ''Một thứ thuốc '''vô hại'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô hại


tt (H. hại: làm cho thiệt thòi) Không có hại gì: Một trò chơi vô hại; Một thứ thuốc vô hại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô hại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vô hại": . vô hại Vũ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô hại


tt (H. hại: làm cho thiệt thòi) Không có hại gì: Một trò chơi vô hại; Một thứ thuốc vô hại.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô hại


không gây tác hại gì nói những câu vô hại hành động vô hại
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô hại


nirupaddava (tính từ)
Nguồn: phathoc.net





<< vô hình võng mạc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa