1 |
vô danhtt. Không có tên; không biết tên: liệt sĩ vô danh.
|
2 |
vô danh Không có tên; không biết tên. | : ''Liệt sĩ '''vô danh'''.''
|
3 |
vô danhtt. Không có tên; không biết tên: liệt sĩ vô danh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô danh". Những từ có chứa "vô danh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . danh dự dan [..]
|
4 |
vô danhapākaṭa (tính từ), avidita (tính từ)
|
5 |
vô danhkhông mấy ai biết đến tên tuổi, không để lại tên tuổi mộ liệt sĩ vô danh một cây bút vô danh
|
<< vô biên | vô hình >> |