Ý nghĩa của từ vô danh là gì:
vô danh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vô danh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vô danh mình

1

13 Thumbs up   7 Thumbs down

vô danh


tt. Không có tên; không biết tên: liệt sĩ vô danh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

12 Thumbs up   8 Thumbs down

vô danh


Không có tên; không biết tên. | : ''Liệt sĩ '''vô danh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

8 Thumbs up   9 Thumbs down

vô danh


tt. Không có tên; không biết tên: liệt sĩ vô danh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô danh". Những từ có chứa "vô danh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . danh dự dan [..]
Nguồn: vdict.com

4

8 Thumbs up   9 Thumbs down

vô danh


apākaṭa (tính từ), avidita (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

5

7 Thumbs up   11 Thumbs down

vô danh


không mấy ai biết đến tên tuổi, không để lại tên tuổi mộ liệt sĩ vô danh một cây bút vô danh
Nguồn: tratu.soha.vn





<< vô chủ vô giá >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa