Ý nghĩa của từ vô biên là gì:
vô biên nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ vô biên. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vô biên mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

vô biên


(Văn chương) rộng lớn đến mức như không có giới hạn sức mạnh vô biên hạnh phúc vô biên Đồng nghĩa: vô bờ, vô hạn
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

vô biên


Chỗ không có giới hạn; khoảng không. | : ''Đem ánh sáng.'' | : ''Lê-nin đến cùng trời cuối đất, vượt.'' | : '', chiếu rọi các tinh cầu (Sóng Hồng)'' | Không có giới hạn. | : ''Hạnh phúc '''vô biên'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

vô biên


tt (H. biên: bờ, giới hạn) Không có giới hạn: Hạnh phúc vô biên.dt Chỗ không có giới hạn; khoảng không: Đem ánh sáng Lê-nin đến cùng trời cuối đất, vượt , chiếu rọi các tinh cầu (Sóng-hồng).. Các kết [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

vô biên


tt (H. biên: bờ, giới hạn) Không có giới hạn: Hạnh phúc vô biên. dt Chỗ không có giới hạn; khoảng không: Đem ánh sáng Lê-nin đến cùng trời cuối đất, vượt , chiếu rọi các tinh cầu (Sóng-hồng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vô biên


appamaññā (nữ)
Nguồn: phathoc.net

6

0 Thumbs up   2 Thumbs down

vô biên


Ananta (S). Endless, boundless.limitless, infinite, i.e. like space.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)





<< vóc dáng vô danh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa