1 |
vóc dángvóc dáng là từ chỉ thân hình của con người
|
2 |
vóc dángnhư dáng vóc vóc dáng cân đối
|
3 |
vóc dáng Dáng dấp con người. | : ''Ông ấy có '''vóc dáng''' một lực sĩ.''
|
4 |
vóc dángdt Dáng dấp con người: Ông ấy có vóc dáng một lực sĩ.
|
5 |
vóc dángdt Dáng dấp con người: Ông ấy có vóc dáng một lực sĩ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vóc dáng". Những từ có chứa "vóc dáng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tầm vó [..]
|
<< vó câu | vô biên >> |