1 | 
		
		
		vó câu Vó ngựa, bước chân ngựa. | : '''''Vó câu''' khấp khểnh, bánh xe gập ghềnh (Truyện Kiều)'' 
  | 
2 | 
		
		
		vó câudt. Vó ngựa, bước chân ngựa: Vó câu khấp khểnh, bánh xe gập ghềnh (Truyện Kiều).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vó câu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vó câu": . vó câu vô chủ Vụ Cầu [..] 
  | 
3 | 
		
		
		vó câudt. Vó ngựa, bước chân ngựa: Vó câu khấp khểnh, bánh xe gập ghềnh (Truyện Kiều). 
  | 
4 | 
		
		
		vó câu(Từ cũ, Văn chương) vó ngựa, bước chân ngựa "Đoạn trường thay! Lúc phân kỳ, Vó câu khấp khểnh, bánh xe gập ghềnh." (TKiều) [..] 
  | 
| << vòng kiềng | vóc dáng >> |