1 |
vòng kiềng Dáng đi hai chân cong, bàn chân vòng vào trong. | : ''Chân đi '''vòng kiềng'''.''
|
2 |
vòng kiềngdt. Dáng đi hai chân cong, bàn chân vòng vào trong: chân đi vòng kiềng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vòng kiềng". Những từ có chứa "vòng kiềng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dic [..]
|
3 |
vòng kiềngdt. Dáng đi hai chân cong, bàn chân vòng vào trong: chân đi vòng kiềng.
|
4 |
vòng kiềng(kiểu đi) bàn chân bước vòng vào trong chân đi vòng kiềng
|
<< véo | vó câu >> |