1 |
véo1 dt. Miếng ván ghép ở đầu mũi hay sau lái thuyền: véo thuyền. 2 đgt. Lấy đầu ngón tay cái và ngón tay trỏ kẹp vật gì mà rứt ra: véo xôi véo đùi véo má.
|
2 |
véo1 dt. Miếng ván ghép ở đầu mũi hay sau lái thuyền: véo thuyền.2 đgt. Lấy đầu ngón tay cái và ngón tay trỏ kẹp vật gì mà rứt ra: véo xôi véo đùi véo má.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "véo". Những [..]
|
3 |
véokẹp (vật mềm) giữa hai đầu ngón tay rồi vừa xoắn vừa giật véo tai véo má em véo thêm một ít xôi Đồng nghĩa: bấu, beo
|
4 |
véo Miếng ván ghép ở đầu mũi hay sau lái thuyền. | : '''''Véo''' thuyền.'' | Lấy đầu ngón tay cái và ngón tay trỏ kẹp vật gì mà rứt ra. | : '''''Véo''' xôi.'' | : '''''Véo''' đùi.'' | : '''''Véo''' má.' [..]
|
<< vé | vòng kiềng >> |