1 |
vé Miếng giấy nhỏ ghi số tiền, thời gian... để đi tàu xe hay xem giải trí. | : '''''Vé''' xe lửa.'' | : ''Mua '''vé''' tàu.'' | : '''''Vé''' xem ca nhạc.'' | : '''''Vé''' chợ.'' [..]
|
2 |
védt. Miếng giấy nhỏ ghi số tiền, thời gian... để đi tàu xe hay xem giải trí: vé xe lửa mua vé tàu vé xem ca nhạc vé chợ.
|
3 |
vémảnh giấy nhỏ chứng nhận đã trả tiền cho một suất đi tàu xe, xem giải trí, v.v., thường chỉ dùng được một lần vé xem kịch mua mấy vé xổ số đặt vé m&aac [..]
|
<< vãng lai | véo >> |