Ý nghĩa của từ vãng lai là gì:
vãng lai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ vãng lai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vãng lai mình

1

18 Thumbs up   3 Thumbs down

vãng lai


ghé lại rồi đi, không thường xuyên, cố định
Bao Anh - 2014-04-20

2

8 Thumbs up   1 Thumbs down

vãng lai


ghé lại rồi đi, không thường xuyên, cố định
Bao Anh - 2014-04-20

3

4 Thumbs up   0 Thumbs down

vãng lai


To go and come back; to go to and fro.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

4

4 Thumbs up   3 Thumbs down

vãng lai


qua lại (thường để thăm viếng) khách vãng lai
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   3 Thumbs down

vãng lai


đgt (H. lai: lại) Đi lại: Non xanh, nước biếc bao lần vãng lai (Tản-đà); Kẻ sang, người trọng vãng lai, song le cũng chửa được ai bằng lòng (Hoàng Trừu); Tiền của là chúa muôn đời, người ta là khách v [..]
Nguồn: vdict.com

6

1 Thumbs up   3 Thumbs down

vãng lai


đgt (H. lai: lại) Đi lại: Non xanh, nước biếc bao lần vãng lai (Tản-đà); Kẻ sang, người trọng vãng lai, song le cũng chửa được ai bằng lòng (Hoàng Trừu); Tiền của là chúa muôn đời, người ta là khách vãng lai một thì (cd).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

7

1 Thumbs up   4 Thumbs down

vãng lai


Đi lại. | : ''Non xanh, nước biếc bao lần '''vãng lai''' (Tản Đà)'' | : ''Kẻ sang, người trọng '''vãng lai''', song le cũng chửa được ai bằng lòng (Hoàng Trừu)'' | : ''Tiền của là chúa muôn đời, ngườ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< vây cánh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa