1 |
vòng quanh Nói đi một vòng tròn chung quanh. | : ''Đi '''vòng quanh''' hồ.'' | Không thẳng, không trực tiếp. | : ''Nói '''vòng quanh''' vấn đề.''
|
2 |
vòng quanhtrgt 1. Nói đi một vòng tròn chung quanh: Đi vòng quanh hồ. 2. Không thẳng, không trực tiếp: Nói vòng quanh vấn đề.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vòng quanh". Những từ có chứa "vòng quanh" in i [..]
|
3 |
vòng quanhtrgt 1. Nói đi một vòng tròn chung quanh: Đi vòng quanh hồ. 2. Không thẳng, không trực tiếp: Nói vòng quanh vấn đề.
|
4 |
vòng quanhdi chuyển thành một vòng tròn xung quanh đi dạo vòng quanh hồ nước mắt vòng quanh nói vòng vèo, không đi thẳng, đi trực tiếp vào vấ [..]
|
5 |
vòng quanhparikkhepa (nam)
|
<< vấy vá | vào khoảng >> |