Ý nghĩa của từ vào khoảng là gì:
vào khoảng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ vào khoảng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vào khoảng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vào khoảng


Ước chừng. | : ''Cuộc mít-tinh có '''vào khoảng''' năm vạn người.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vào khoảng


trgt ước chừng: Cuộc mít-tinh có vào khoảng năm vạn người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vào khoảng". Những từ có chứa "vào khoảng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:  [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vào khoảng


trgt ước chừng: Cuộc mít-tinh có vào khoảng năm vạn người.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< vòng quanh tíu tít >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa