Ý nghĩa của từ vấy vá là gì:
vấy vá nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ vấy vá. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vấy vá mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vấy vá


Qua loa; Không chu đáo. | : ''Nó chỉ làm '''vấy vá''' rồi đi chơi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vấy vá


trgt Qua loa; Không chu đáo: Nó chỉ làm vấy vá rồi đi chơi.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vấy vá


trgt Qua loa; Không chu đáo: Nó chỉ làm vấy vá rồi đi chơi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< vỡ lòng vòng quanh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa