1 |
vấy vá Qua loa; Không chu đáo. | : ''Nó chỉ làm '''vấy vá''' rồi đi chơi.''
|
2 |
vấy vátrgt Qua loa; Không chu đáo: Nó chỉ làm vấy vá rồi đi chơi.
|
3 |
vấy vátrgt Qua loa; Không chu đáo: Nó chỉ làm vấy vá rồi đi chơi.
|
<< vỡ lòng | vòng quanh >> |