Ý nghĩa của từ vòng hoa là gì:
vòng hoa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vòng hoa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vòng hoa mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vòng hoa


Hoa được kết thành vòng. | : ''Viếng một '''vòng hoa'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vòng hoa


d. Hoa được kết thành vòng. Viếng một vòng hoa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vòng hoa". Những từ có chứa "vòng hoa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . vòng vòng vè [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vòng hoa


d. Hoa được kết thành vòng. Viếng một vòng hoa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vòng hoa


hoa được kết thành vòng, thường dùng để viếng ở đám tang.
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vòng hoa


pupphacumbaṭaka (trung), mālya (trung), mālā (nữ)
Nguồn: phathoc.net





<< vãn h >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa