1 |
vòng hoa Hoa được kết thành vòng. | : ''Viếng một '''vòng hoa'''.''
|
2 |
vòng hoad. Hoa được kết thành vòng. Viếng một vòng hoa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vòng hoa". Những từ có chứa "vòng hoa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . vòng vòng vè [..]
|
3 |
vòng hoad. Hoa được kết thành vòng. Viếng một vòng hoa.
|
4 |
vòng hoahoa được kết thành vòng, thường dùng để viếng ở đám tang.
|
5 |
vòng hoapupphacumbaṭaka (trung), mālya (trung), mālā (nữ)
|
<< vãn h | vó >> |