Ý nghĩa của từ vãn h là gì:
vãn h nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vãn h. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vãn h mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vãn h


Làm cho trở lại tình trạng bình thường như trước. | : '''''Vãn hồi''' trật tự.'' | : '''''Vãn hồi''' hoà bình.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vãn h


đg. Làm cho trở lại tình trạng bình thường như trước. Vãn hồi trật tự. Vãn hồi hoà bình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vãn hồi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vãn hồi": . vãn hồi Vă [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vãn h


đg. Làm cho trở lại tình trạng bình thường như trước. Vãn hồi trật tự. Vãn hồi hoà bình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vãn h


làm cho trở lại tình trạng bình thường như trước đó tình thế khó có thể vãn hồi
Nguồn: tratu.soha.vn





<< vàng tây vòng hoa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa