Ý nghĩa của từ vòm là gì:
vòm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vòm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vòm mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

vòm


Vật có hình cong, khum và úp xuống như hình mu rùa. | : '''''Vòm''' nhà.'' | : '''''Vòm''' trời.'' | : '''''Vòm''' cây.'' | : '''''Vòm''' miệng.'' | Bộ phận hình cong xây dựng vượt qua không gian gi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

vòm


d. 1 Vật có hình cong, khum và úp xuống như hình mu rùa. Vòm nhà. Vòm trời*. Vòm cây. Vòm miệng*. 2 Bộ phận hình cong xây dựng vượt qua không gian giữa hai tường, cột hoặc móng. Vòm nhà thờ. Vòm cuốn. [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

vòm


vật có hình cong, khum và úp xuống như hình mu rùa vòm cây nước từ trên vòm hang nhỏ xuống bộ phận hình cong xây nối gi [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vòm


d. 1 Vật có hình cong, khum và úp xuống như hình mu rùa. Vòm nhà. Vòm trời*. Vòm cây. Vòm miệng*. 2 Bộ phận hình cong xây dựng vượt qua không gian giữa hai tường, cột hoặc móng. Vòm nhà thờ. Vòm cuốn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vòm


Vòm là một cấu trúc hình cung trong không gian, giúp nâng đỡ khối lượng (ví dụ, ô cửa ở tường đá). Vòm xuất hiện từ đầu thiên niên kỷ thứ hai trước công nguyên từ kiểu kiến trúc sắp xếp những viên gạc [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< dễ váng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa