Ý nghĩa của từ váng là gì:
váng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ váng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa váng mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

váng


Lớp mỏng kết đọng trên bề mặt của một chất lỏng. | : '''''Váng''' dầu.'' | : ''Mỡ đóng '''váng'''.'' | : ''Mặt ao nổi '''váng'''.'' | . Mạng (nhện). | : ''Quét '''váng''' nhện.'' | Ở trạng thái hơ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

váng


1 d. 1 Lớp mỏng kết đọng trên bề mặt của một chất lỏng. Váng dầu. Mỡ đóng váng. Mặt ao nổi váng. 2 (ph.). Mạng (nhện). Quét váng nhện.2 t. Ở trạng thái hơi chóng mặt, khó chịu trong người. Bị váng đầ [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

váng


1 d. 1 Lớp mỏng kết đọng trên bề mặt của một chất lỏng. Váng dầu. Mỡ đóng váng. Mặt ao nổi váng. 2 (ph.). Mạng (nhện). Quét váng nhện. 2 t. Ở trạng thái hơi chóng mặt, khó chịu trong người. Bị váng đầu, sổ mũi. Đầu váng mắt hoa. Váng mình khó ở. 3 t. 1 (thường dùng phụ cho đg.). Vang to lên đến mức làm chói tai, khó chịu. Hét váng lên. Tiếng chó s [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

váng


lớp mỏng kết lại, đóng lại trên bề mặt của một chất lỏng váng dầu chậu nước đầy váng mỡ Đồng nghĩa: màng, màng màng (Phương ngữ) mạng (nhện) quét [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< vòm dự định >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa