Ý nghĩa của từ vòi voi là gì:
vòi voi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ vòi voi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vòi voi mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vòi voi


kara (nam), soṇḍā (nữ)
Nguồn: phathoc.net

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vòi voi


Loài cây mọc hoang, lá có lông, có cụm hoa dài trông giống với con voi. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), "Cây vòi voi chứa độc tố cao nhưng không có hiệu quả tức thì mà âm ĩ về sau. Nó gây rối loạn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vòi voi


dt (thực) Loài cây mọc hoang, lá có lông, có cụm hoa dài trông giống với con voi: Đông y dùng cây vòi voi làm thuốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vòi voi". Những từ có chứa "vòi voi" in its de [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vòi voi


dt (thực) Loài cây mọc hoang, lá có lông, có cụm hoa dài trông giống với con voi: Đông y dùng cây vòi voi làm thuốc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vòi voi


cây mọc hoang, thân cỏ, lá có lông nhám, cụm hoa dài và cuộn lại ở đầu ngọn trông giống vòi của con voi, dùng làm thuốc. [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vòi voi


Màu vòi voi là màu có sắc từ tím trung bình, nhạt, hay chói tới màu tía ánh đỏ trung bình hay đậm. Ngoài ra nó cũng có thể là màu tía ánh xám. Một mẫu của màu này có giá trị như hình bên. Số Hex = #D [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vòi voi


Vòi voi có thể là:
  • Một bộ phận của con voi.
  • Vòi voi , một loài thực vật.
  • Chi Vòi voi , một chi thực vật.
  • Họ Vòi voi hay họ Mồ hôi , một họ thực vật.
  • Màu vòi voi. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

0 Thumbs up   2 Thumbs down

vòi voi


Vòi voi (là vì cụm hoa của cây giống như hình vòi con voi), còn gọi là cẩu vĩ trùng, đại vĩ đạo, tên khoa học là Heliotropium indicum L. , thuộc họ Vòi voi . Cây mọc hoang khắp nơi, dân gian thường dù [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< tương giao đa diện >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa