1 |
đa diệndt. (toán) (H. diện: mặt) Khối giới hạn bởi các đa giác phẳng: Đa diện đều. // tt. Về nhiều mặt: Sự phát triển đa diện của nền kinh tế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa diện". Những từ có chứa [..]
|
2 |
đa diệnHình đa diện gồm một số hữu hạn đa giác phẳng thỏa mãn hai điều kiện:
a) Hai đa giác bất kì hoặc không có điểm chung, hoặc có một đỉnh chung, hoặc có một cạnh chung.
b) Mỗi cạnh của một đa giác là c [..]
|
3 |
đa diệndt. (toán) (H. diện: mặt) Khối giới hạn bởi các đa giác phẳng: Đa diện đều. // tt. Về nhiều mặt: Sự phát triển đa diện của nền kinh tế.
|
4 |
đa diệnkhối giới hạn bởi một mặt khép kín gồm nhiều đa giác đa diện đều Tính từ (Ít dùng) có tính chất nhiều mặt, nhiều khía cạnh cái nh& [..]
|
5 |
đa diện Khối giới hạn bởi các đa giác phẳng. | : '''''Đa diện''' đều.'' | Về nhiều mặt. | : ''Sự phát triển '''đa diện''' của nền kinh tế.''
|
<< vòi voi | bốc hơi >> |