Ý nghĩa của từ vân vê là gì:
vân vê nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vân vê. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vân vê mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vân vê


Vê đi vê lại nhiều lần một cách nhẹ nhàng trên các đầu ngón tay. | : ''Tay '''vân vê''' tà áo mỏng.'' | : ''Vừa nói tay vừa '''vân vê''' mấy sợi râu .'' | : ''Miến đứng yên, hai tay vân ve tròn cây n [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vân vê


đgt. Vê đi vê lại nhiều lần một cách nhẹ nhàng trên các đầu ngón tay: Tay vân vê tà áo mỏng vừa nói tay vừa vân vê mấy sợi râu Miến đứng yên, hai tay vân ve tròn cây nứa (Tô Hoài).. Các kết quả tìm ki [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vân vê


đgt. Vê đi vê lại nhiều lần một cách nhẹ nhàng trên các đầu ngón tay: Tay vân vê tà áo mỏng vừa nói tay vừa vân vê mấy sợi râu Miến đứng yên, hai tay vân ve tròn cây nứa (Tô Hoài).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vân vê


vê đi vê lại nhiều lần một cách nhẹ nhàng tay vân vê tà áo Đồng nghĩa: mân mê
Nguồn: tratu.soha.vn





<< vân vâng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa