1 |
vácmang, chuyển (thường là vật nặng hoặc cồng kềnh) bằng cách đặt lên vai vác cuốc ra đồng vai vác một bao hàng nặng (Khẩu ngữ) mang ra, đưa ra để làm việc [..]
|
2 |
vácđgt Mang một vật nặng đặt trên vai: Ăn no vác nặng (tng); Một anh dân quân vai vác nỏ (NgĐThi).dt Vật mang trên vai: ở rừng về, mang theo một củi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vác". Những từ p [..]
|
3 |
vácđgt Mang một vật nặng đặt trên vai: Ăn no vác nặng (tng); Một anh dân quân vai vác nỏ (NgĐThi). dt Vật mang trên vai: ở rừng về, mang theo một củi.
|
4 |
vácVác là một thành phố thuộc hạt Pest, Hungary. Thành phố này có diện tích 61,6 km², dân số năm 2010 là 34115 người, mật độ 554 người/km².Thể loại:Hạt PestThể loại:Thành phố của Hungary [..]
|
5 |
vác Vật mang trên vai. | : ''Ở rừng về, mang theo một.'' | : ''Củi.'' | Mang một vật nặng đặt trên vai. | : ''Ăn no '''vác''' nặng. (tục ngữ)'' | : ''Một anh dân quân vai '''vác''' nỏ (Nguyễn Đình Thi)' [..]
|
<< vá | vân vê >> |