1 |
váchdt 1. Tấm dừng bằng tre hay nứa trát đất trộn rơm, để che chắn nhà tranh: Nhà rách vách nứa (tng); Dừng mạch, vách tai (tng) 2. Vật ngăn cách: Vách núi; Vách hầm; Vách ngăn mũi.
|
2 |
vách Tấm dừng bằng tre hay nứa trát đất trộn rơm, để che chắn nhà tranh. | : ''Nhà rách '''vách''' nứa. (tục ngữ)'' | : ''Dừng mạch, '''vách''' tai. (tục ngữ)'' | Vật ngăn cách. | : '''''Vách''' núi.'' | [..]
|
3 |
váchdt 1. Tấm dừng bằng tre hay nứa trát đất trộn rơm, để che chắn nhà tranh: Nhà rách vách nứa (tng); Dừng mạch, vách tai (tng) 2. Vật ngăn cách: Vách núi; Vách hầm; Vách ngăn mũi.. Các kết quả tìm kiếm [..]
|
4 |
váchbức làm bằng vật liệu nhẹ như tre, gỗ, v.v., để che chắn hoặc ngăn cách trong nhà trát vách nhà tranh vách đất bề mặt dựng đứng bằng đất, đá, v. [..]
|
5 |
váchTrong mỗi chiếc loa, thuật ngữ vách thường được dùng để chỉ tấm chắn phía trước gắn mặt loa.
|
<< ngốc | mãnh liệt >> |