1 |
vào hùa A dua, cùng theo hùa nhau làm việc gì không tốt. | : '''''Vào hùa''' nhau để bắt nạt người qua đường.''
|
2 |
vào hùađgt. A dua, cùng theo hùa nhau làm việc gì không tốt: vào hùa nhau để bắt nạt người qua đường.
|
3 |
vào hùa(Khẩu ngữ) theo nhau làm việc gì đó không tốt vào hùa với nhau trêu bạn Đồng nghĩa: a dua, hùa
|
4 |
vào hùađgt. A dua, cùng theo hùa nhau làm việc gì không tốt: vào hùa nhau để bắt nạt người qua đường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vào hùa". Những từ có chứa "vào hùa" in its definition in Vietnamese [..]
|
<< vu khống | vô ý thức >> |