1 |
vành đai Vùng đất bao quanh một khu vực. | : '''''Vành đai''' thành phố.'' | : '''''Vành đai''' dịch vụ.'' | : '''''Vành đai''' phòng thủ.''
|
2 |
vành đaidt Vùng đất bao quanh một khu vực: Vành đai thành phố; Vành đai dịch vụ; Vành đai phòng thủ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vành đai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vành đai": . Vinh [..]
|
3 |
vành đaiMột bộ cao su hoặc vật liệu hỗn hợp gia cố được sử dụng để dẫn các thành phần động cơ nhất định từ trục khuỷu. Vành đai cũng có thể được sử dụng cho việc định giờ động cơ và cho các bộ phận khác nhau như bơm điều khiển bằng điện, phát điện, máy bơm nước hoặc máy nén điều hòa không khí. Vành đai (Lốp) [..]
|
4 |
vành đaidt Vùng đất bao quanh một khu vực: Vành đai thành phố; Vành đai dịch vụ; Vành đai phòng thủ.
|
5 |
vành đaidải đất bao quanh một khu vực, có quan hệ trực tiếp đối với khu vực ấy vành đai thành phố vành đai phòng thủ Đồng nghĩa: vòng đai [..]
|
<< vàng son | vá >> |