1 |
utilizedĐộng từ: tận dụng - Sử dụng một cái gì đó một cách hiệu quả - Để sử dụng một cái gì đó Ví dụ: Tôi tận dụng những chai nhựa để làm chậu cây cho khu vườn nhà mình. (I have utilized single-use plastic bottle for pots in my garden).
|
<< cooperate | overwhelmed >> |