1 |
overwhelmedĐộng từ: - Để đánh bại ai đó hoặc một cái gì đó bằng cách sử dụng rất nhiều lực lượng - Làm cho ai đó cảm thấy cảm xúc mạnh mẽ đột ngột - Quá nhiều để đối phó với Ví dụ: Xin thứ lỗi vì bữa tiệc bất ngờ này có thể khiến bạn bị ngộp. (I apologize for this surprised party that can overwhelm you).
|
<< utilized | snobby >> |