1 |
cooperateĐộng từ: - Hành động hoặc làm việc cùng nhau cho một mục đích cụ thể hoặc có ích bằng cách thực hiện những gì ai đó yêu cầu bạn làm - Hành động hoặc làm việc cùng nhau vì một mục đích chung, hoặc sẵn sàng giúp đỡ khi được yêu cầu
|
<< tmr | utilized >> |