1 |
umpire cóDanh từ: - Được xem là trọng tài của một trận đấu nào đó. Người này có vai trò nêu ra thể lệ cuộc chơi, theo dõi và dựa theo luật lệ để điều khiển trận đấu trở nên công bằng. Động từ: - Để làm trọng tài cho trận đấu.
|
<< headcount | head over heels >> |