1 |
head over heelsNghĩa của cụm từ: (tiếng lóng) - Đang trong trạng thái yêu cuồng nhiệt - Diễn tả việc đang thực sự yêu ai đó Ví dụ: Khi tôi thực sự yêu ai đó, tôi muốn hi sinh vì họ. (When I fall head over heels, I want to devote for him)
|
<< umpire có | look up to >> |