1 |
headcountDanh từ: số lượng tính theo đầu người - Hành động đếm xem có bao nhiêu người có mặt ở một nơi - Số lượng người đang ở một nơi, tại một sự kiện hoặc được thuê bởi một công ty Ví dụ như một công ty có 20 người đang làm việc ca tối thì con số 20 được tính theo số đầu người.
|
<< take for a ride | umpire có >> |