Ý nghĩa của từ Thanh bạch là gì:
Thanh bạch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ Thanh bạch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Thanh bạch mình

1

103 Thumbs up   12 Thumbs down

Thanh bạch


trong sạch, giản dị trong lối sống, luôn giữ phẩm chất của mình, không để cho sự giàu sang cám dỗ một nhà nho thanh bạch sống thanh bạch Đồng nghĩa: thanh đạm, [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

48 Thumbs up   24 Thumbs down

Thanh bạch


thanh bach la mot duc tinh vo cung quy bau cua dan toc viet nam ta tu truoc den nay va nhat la doi voi bac ho- vi lanh tu vi dai cua dan toc viet nam.
Ẩn danh - Ngày 29 tháng 1 năm 2014

3

11 Thumbs up   7 Thumbs down

Thanh bạch


Là giữ tâm hồn trong sáng,không để bị cám dỗ bởi sự tiền bạc
Minh Vũ - Ngày 17 tháng 2 năm 2020

4

14 Thumbs up   17 Thumbs down

Thanh bạch


giữ trong sạch trong cuộc sống
Ẩn danh - Ngày 25 tháng 7 năm 2015

5

4 Thumbs up   9 Thumbs down

Thanh bạch


Thanh bạch la đức tính ko thể thiếu của nhân dan viết nam ta tu ngàn đời nay
Ẩn danh - Ngày 20 tháng 4 năm 2020

6

5 Thumbs up   12 Thumbs down

Thanh bạch


Giải đặc biệt (1988) Huy chương vàng (1990) Giải nhất Những người thích đùa (1997) Người dẫn chương trình xuất sắc nhất (2004) Người dẫn chương trình được yêu thích nhất Nốt nhạc vui (2004) Chuyện [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

1 Thumbs up   12 Thumbs down

Thanh bạch


Thanh Bạch có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

6 Thumbs up   27 Thumbs down

Thanh bạch


Pure and white, pure white, as Buddha-truth, or as pure goodness.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

9

9 Thumbs up   31 Thumbs down

Thanh bạch


Trong sạch và giữ được tiết tháo : Nhà trí thức thanh bạch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

10

10 Thumbs up   34 Thumbs down

Thanh bạch


Trong sạch và giữ được tiết tháo : Nhà trí thức thanh bạch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh bạch". Những từ có chứa "thanh bạch" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nbs [..]
Nguồn: vdict.com

11

6 Thumbs up   35 Thumbs down

Thanh bạch


Trong sạch và giữ được tiết tháo. | : ''Nhà trí thức '''thanh bạch'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< Thanh tâm Thanh lương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa