1 |
Thanh bạchtrong sạch, giản dị trong lối sống, luôn giữ phẩm chất của mình, không để cho sự giàu sang cám dỗ một nhà nho thanh bạch sống thanh bạch Đồng nghĩa: thanh đạm, [..]
|
2 |
Thanh bạchthanh bach la mot duc tinh vo cung quy bau cua dan toc viet nam ta tu truoc den nay va nhat la doi voi bac ho- vi lanh tu vi dai cua dan toc viet nam.
|
3 |
Thanh bạchgiữ trong sạch trong cuộc sống
|
4 |
Thanh bạchGiải đặc biệt (1988)
Huy chương vàng (1990)
Giải nhất
Những người thích đùa (1997)
Người dẫn chương trình xuất sắc nhất (2004)
Người dẫn chương trình được yêu thích nhất
Nốt nhạc vui (2004)
Chuyện [..]
|
5 |
Thanh bạchThanh Bạch có thể là:
|
6 |
Thanh bạchPure and white, pure white, as Buddha-truth, or as pure goodness.
|
7 |
Thanh bạchTrong sạch và giữ được tiết tháo : Nhà trí thức thanh bạch.
|
8 |
Thanh bạchTrong sạch và giữ được tiết tháo : Nhà trí thức thanh bạch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh bạch". Những từ có chứa "thanh bạch" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nbs [..]
|
9 |
Thanh bạch Trong sạch và giữ được tiết tháo. | : ''Nhà trí thức '''thanh bạch'''.''
|
<< headcount | ối >> |